Sức cạnh tranh và chiến lược xuất khẩu của hàng hóa nhạy cảm của Trung Quốc tại thị trường Đông Nam Á cần được phân tích toàn diện kết hợp với đặc điểm khu vực, môi trường chính sách và nhu cầu thị trường. Sau đây là giải thích chuyên môn:
- Định nghĩa và phạm vi của hàng hóa nhạy cảm
Hàng hóa nhạy cảm thường đề cập đến hàng hóa phải chịu sự kiểm soát xuất nhập khẩu hoặc có thể gây ra xung đột thương mại, chủ yếu bao gồm:
Sản phẩm công nghệ cao (như chất bán dẫn, máy bay không người lái)
Hàng hóa quân sự và dân sự sử dụng kép
Thiết bị truyền thông liên quan đến bảo mật dữ liệu
Sản phẩm hóa chất cụ thể
Sản phẩm y sinh
- Phân tích khả năng cạnh tranh của thị trường Đông Nam Á
Các yếu tố có lợi:
Vị trí địa lý gần: Các kênh đất liền (như Đường sắt Trung Quốc-Lào) giúp giảm chi phí hậu cần
Sức mạnh tổng hợp của chuỗi ngành: Các quy tắc tích lũy xuất xứ theo khuôn khổ RCEP giúp tăng khả năng cạnh tranh
Chênh lệch về mức độ công nghệ: Trung Quốc dẫn đầu về công nghệ trong 5G, năng lượng mới và các lĩnh vực khác
Khả năng cạnh tranh về giá: So với các sản phẩm của Nhật Bản và Hàn Quốc, Trung Quốc có lợi thế về chi phí 20-30%
Các yếu tố thách thức:
Rào cản chính sách: yêu cầu nội địa hóa ở Việt Nam và các quốc gia khác (như ngành công nghiệp ô tô cần đạt 40%)
Sự khác biệt về tiêu chuẩn: các rào cản kỹ thuật như chứng nhận SNI của Indonesia và chứng nhận TISI của Thái Lan
Cạnh tranh thay thế: Lợi thế thương hiệu của Nhật Bản trong ngành sản xuất truyền thống
Rủi ro chính trị: Tác động của vấn đề Biển Đông đối với thị trường Philippines
III. Chiến lược xuất khẩu chính
Chiến lược tuân thủ bản địa hóa
Thiết lập cơ sở dữ liệu chứng nhận cho các nước ASEAN (như chu kỳ chứng nhận SIRIM của Malaysia được rút ngắn xuống còn 45 ngày)
Thiết lập kho ngoại quan tại Thái Lan/Việt Nam để tránh rủi ro chống bán phá giá (như trường hợp mô-đun quang điện)
Tái thiết chuỗi cung ứng
Mô hình “Trung Quốc + 1”: Thiết lập cơ sở đóng gói và thử nghiệm chất bán dẫn tại Penang, Malaysia
Sử dụng kênh hướng Nam của tuyến đường sắt Trung Quốc-Châu Âu (hiệu quả thời gian của tuyến Trùng Khánh-Singapore được cải thiện 35%)
Cải thiện khả năng thích ứng kỹ thuật
Phát triển các sản phẩm phiên bản nhiệt đới (như trạm gốc chống ẩm tùy chỉnh của Huawei dành cho Indonesia)
Hệ thống thanh toán kết nối đáp ứng các tiêu chuẩn tài chính Hồi giáo
Cơ chế hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp
Sử dụng khuôn khổ của Năm hợp tác kinh tế số Trung Quốc-ASEAN
Tham gia kênh hải quan xanh theo Cơ chế hợp tác Lan Thương-Mekong
IV. Các điểm chính về phòng ngừa và kiểm soát rủi ro
Thiết lập hệ thống quản lý phân loại cho hàng hóa nhạy cảm (tham khảo kinh nghiệm phân loại ECCN của Hoa Kỳ)
Bảo hiểm chính sách bảo hiểm rủi ro chính trị của Tổng công ty Bảo hiểm Xuất khẩu và Tín dụng Trung Quốc (tỷ lệ bảo hiểm có thể đạt 95%)
Sử dụng công nghệ blockchain để đạt được khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ (kinh nghiệm thí điểm Khu thương mại tự do thí điểm Quảng Tây)
Thiết lập các kế hoạch khẩn cấp thị trường thay thế (như chuyển kênh nhanh tại thị trường Trung Đông)
V. Hỗ trợ dữ liệu
Năm 2022, xuất khẩu hàng hóa nhạy cảm của Trung Quốc sang ASEAN sẽ tăng 17,3%, cao hơn tốc độ tăng trưởng xuất khẩu chung
Thị phần nhập khẩu linh kiện điện tử của Trung Quốc vào Malaysia tăng lên 38% (dữ liệu năm 2023)
Sau khi RCEP có hiệu lực, thuế quan thiết bị công nghiệp của Indonesia sẽ giảm từ 15% xuống 5%
Khuyến nghị các công ty tập trung vào quốc gia mục tiêu:
Hệ thống quản lý danh sách tiêu cực (như luật đầu tư mới của Việt Nam năm 2023)
Chính sách khuyến khích nội dung địa phương (như Kế hoạch EV 3.5 của Thái Lan)
Động lực thu thuế dịch vụ kỹ thuật số (Singapore có kế hoạch triển khai DST vào năm 2024)
Cần đặc biệt chú ý đến thực tế là một số quốc gia Đông Nam Á đang tăng cường đánh giá an ninh quốc gia. Nên lập kế hoạch trước các quy tắc xuất xứ FTA và cân nhắc giảm rủi ro thông qua các phương pháp tuân thủ như tái xuất khẩu từ các nước thứ ba.